Giá Đá Khô Cập Nhật 2025: Bảng Giá Chi Tiết & Kinh Nghiệm Mua Từ Chuyên Gia

Trong ngành xây dựng và trang trí cảnh quan, việc lựa chọn vật liệu phù hợp không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ, độ bền cho công trình mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến tổng mức đầu tư. Một trong những loại vật liệu tự nhiên được quan tâm là đá, và đặc biệt, việc nắm rõ Giá đá Khô là yếu tố then chốt giúp chủ đầu tư, kiến trúc sư, thợ xây và người tiêu dùng cá nhân đưa ra quyết định sáng suốt. Bài viết này, với kinh nghiệm hơn 15 năm trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, sẽ cung cấp cho bạn bảng giá đá khô cập nhật nhất năm 2025, phân tích các yếu tố ảnh hưởng, so sánh với vật liệu khác và chia sẻ kinh nghiệm mua đá khô hiệu quả.

Giới Thiệu Tổng Quan Về Đá Khô Trong Xây Dựng và Trang Trí

Khi nói đến đá khô trong lĩnh vực vật liệu xây dựng và cảnh quan, chúng ta thường đề cập đến các loại đá tự nhiên được khai thác và sử dụng theo cách giữ nguyên đặc tính “khô”, ít hút nước hoặc được ứng dụng trong các kỹ thuật thi công không cần sử dụng vữa ướt, điển hình như lát sân vườn, làm lối đi, ốp tường đá tự nhiên không mạch vữa, hoặc sử dụng trong các tiểu cảnh, hồ cá koi. Đá khô mang vẻ đẹp mộc mạc, tự nhiên, tạo nên không gian gần gũi với thiên nhiên và có độ bền vượt thời gian.

Việc nắm rõ giá đá khô là cực kỳ quan trọng trước khi bắt tay vào bất kỳ dự án nào liên quan đến vật liệu này. Điều này giúp bạn:

  • Lập dự toán chính xác: Tránh tình trạng vượt ngân sách hoặc thiếu hụt kinh phí trong quá trình thi công.
  • So sánh và lựa chọn: Đánh giá mức độ phù hợp của đá khô so với các loại vật liệu khác dựa trên chi phí.
  • Đàm phán hiệu quả: Có cơ sở để thương lượng mức giá tốt nhất với nhà cung cấp.
  • Lên kế hoạch mua sắm: Biết được thời điểm và địa điểm mua tối ưu để tiết kiệm chi phí.

Thị trường vật liệu xây dựng luôn biến động, và giá đá khô cũng không ngoại lệ. Các yếu tố từ khâu khai thác, vận chuyển, xử lý đến tình hình cung cầu thị trường đều có thể làm thay đổi mức giá. Do đó, việc cập nhật bảng giá đá khô mới nhất, đặc biệt là báo giá năm 2025, là điều cần thiết cho mọi đối tượng quan tâm.

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Đá Khô

Giá đá khô không chỉ đơn giản là một con số niêm yết mà chịu tác động bởi rất nhiều yếu tố phức tạp. Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn giải thích sự chênh lệch giữa các loại đá khô khác nhau và dự tính chi phí một cách hợp lý.

1. Loại Đá và Chất Liệu

“Đá khô” là một thuật ngữ chung, thực tế có thể bao gồm nhiều loại đá tự nhiên khác nhau được sử dụng theo phương pháp “khô” hoặc có đặc tính phù hợp. Mỗi loại đá có nguồn gốc hình thành, cấu trúc và đặc điểm vật lý khác nhau, dẫn đến mức giá khác nhau:

  • Đá phiến (Slate): Thường dùng ốp tường, lợp mái, lát sân. Có nhiều màu sắc và độ dày mỏng khác nhau. Giá phụ thuộc vào màu sắc, độ dày và xuất xứ.
  • Đá ong xám/đá ong đỏ: Đặc trưng bởi các lỗ nhỏ li ti, trọng lượng nhẹ, thích hợp ốp tường trang trí. Giá thường tính theo m2 và phụ thuộc vào kích thước viên đá, độ dày.
  • Đá bước dặm (Stepping stones): Thường là các viên đá tự nhiên có hình dáng ngẫu nhiên hoặc được cắt theo hình dạng nhất định (tròn, vuông), dùng lát lối đi trên nền cỏ hoặc sỏi. Giá tính theo viên hoặc theo trọng lượng, phụ thuộc vào kích thước và loại đá.
  • Đá hộc, đá chẻ: Dùng kè móng, xây tường rào, làm tiểu cảnh. Giá thường tính theo khối hoặc theo tấn, phụ thuộc vào kích thước đá và độ đồng đều.
  • Đá sỏi, đá dăm trang trí: Dùng rải nền, viền lối đi, chậu cây. Giá tính theo bao hoặc theo tấn, phụ thuộc vào kích thước hạt, màu sắc và loại đá.

Chất liệu đá (ví dụ: đá trầm tích, đá biến chất, đá macma) quyết định độ cứng, độ bền, màu sắc và vân đá tự nhiên, là yếu tố cốt lõi định hình giá đá khô.

2. Nguồn Gốc và Xuất Xứ

Đá khô có thể được khai thác từ các mỏ đá trong nước (ví dụ: các tỉnh miền Trung, miền Bắc Việt Nam) hoặc nhập khẩu từ các quốc gia khác.

  • Đá nội địa: Thường có giá cạnh tranh hơn do chi phí khai thác và vận chuyển thấp hơn. Tuy nhiên, sự đa dạng về chủng loại, màu sắc và quy cách có thể bị hạn chế so với đá nhập khẩu.
  • Đá nhập khẩu: Đa dạng hơn về mẫu mã, màu sắc độc đáo, và có thể có chất lượng vượt trội (độ cứng, khả năng chống chịu thời tiết). Tuy nhiên, giá thành cao hơn đáng kể do bao gồm chi phí vận chuyển quốc tế, thuế nhập khẩu và các loại phí khác. Xuất xứ từ các nước như Ấn Độ, Brazil, Trung Quốc, Châu Âu… đều có mức giá khác nhau.

3. Kích Thước và Quy Cách Gia Công

Quy cách của viên đá ảnh hưởng trực tiếp đến khối lượng nguyên liệu và công sức gia công, từ đó ảnh hưởng đến giá đá khô:

  • Kích thước chuẩn: Các viên đá cắt theo kích thước phổ thông (ví dụ: 10x20cm, 15x30cm, 30x60cm…) thường có giá ổn định hơn so với đá cắt theo yêu cầu đặc biệt.
  • Đá tự nhiên (không cắt theo quy cách): Đá hộc, đá chẻ thường tính theo khối lượng. Đá bước dặm hình dáng ngẫu nhiên tính theo viên hoặc kg.
  • Độ dày: Đá càng dày thì giá thành trên mỗi mét vuông (m2) thường cao hơn.
  • Quy cách đặc biệt: Đá cắt theo hình dạng phức tạp, bo cạnh, khoét lỗ… sẽ có chi phí gia công cao hơn.

4. Xử Lý Bề Mặt và Hoàn Thiện

Bề mặt của đá khô có thể được xử lý để tạo ra hiệu ứng thẩm mỹ và chức năng khác nhau, mỗi loại xử lý lại có chi phí riêng:

  • Bề mặt tự nhiên (thô): Giữ nguyên trạng thái khai thác, giá thấp nhất.
  • Mài honed: Bề mặt nhẵn, mờ, không bóng.
  • Mài bóng (Polished): Bề mặt sáng bóng, phản chiếu ánh sáng, tôn lên màu sắc và vân đá. Chi phí cao hơn mài honed.
  • Băm (Bush-hammered): Tạo bề mặt nhám, có các vết băm nhỏ, chống trơn trượt tốt, thường dùng lát sân.
  • Khò nhám (Flamed): Xử lý nhiệt tạo bề mặt sần sùi, chống trơn trượt, thường dùng lát ngoại thất.
  • Chẻ tay (Hand-split): Bề mặt gồ ghề tự nhiên do chẻ đá bằng tay, mang vẻ đẹp cổ điển.

Mỗi phương pháp xử lý đòi hỏi kỹ thuật và thời gian khác nhau, do đó ảnh hưởng đến giá cuối cùng của đá khô.

5. Thương Hiệu và Nhà Cung Cấp

Uy tín của nhà cung cấp cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến giá đá khô. Các đơn vị có kinh nghiệm lâu năm, quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ, dịch vụ hậu mãi tốt thường có mức giá tương xứng với giá trị mang lại. Tuy nhiên, mua từ nhà cung cấp uy tín giúp bạn yên tâm về chất lượng đá, nguồn gốc rõ ràng và được tư vấn chuyên nghiệp.

Thị trường hiện có nhiều đơn vị cung cấp đá tự nhiên và vật liệu xây dựng. Việc tìm hiểu và so sánh giữa các nhà cung cấp là cần thiết để có được giá đá khô tốt nhất.

6. Chi Phí Vận Chuyển và Lắp Đặt

Giá đá khô thường được báo theo giá tại kho hoặc giá đã bao gồm vận chuyển đến công trình trong một phạm vi nhất định. Nếu công trình ở xa, chi phí vận chuyển sẽ là một phần đáng kể cấu thành nên giá cuối cùng. Kích thước, trọng lượng và địa điểm giao hàng đều ảnh hưởng đến chi phí này.

Chi phí lắp đặt (nhân công) cũng cần được tính vào tổng chi phí hoàn thiện công trình sử dụng đá khô. Kỹ thuật lắp đặt đá khô (không dùng vữa) có thể khác biệt so với đá ốp lát thông thường và đòi hỏi thợ có kinh nghiệm.

7. Thời Điểm Mua và Tình Hình Thị Trường

Giá đá khô, giống như nhiều vật liệu xây dựng khác, có thể biến động theo mùa, tình hình cung cầu, chi phí năng lượng và các yếu tố kinh tế vĩ mô khác. Mua vào mùa thấp điểm hoặc khi nhà cung cấp có chương trình khuyến mãi có thể giúp tiết kiệm chi phí.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá đá khô xây dựng: chất liệu, kích thước, xử lý bề mặtCác yếu tố ảnh hưởng đến giá đá khô xây dựng: chất liệu, kích thước, xử lý bề mặt

Bảng Giá Đá Khô Cập Nhật Mới Nhất 2025

Để cung cấp cái nhìn rõ ràng hơn về chi phí, dưới đây là bảng giá đá khô tham khảo được cập nhật cho năm 2025. Lưu ý rằng đây là mức giá dự kiến và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp cụ thể, số lượng mua, thời điểm mua và địa điểm giao hàng. Bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để nhận báo giá đá khô chính xác nhất cho dự án của mình.

Bảng giá này được phân loại theo mục đích sử dụng phổ biến và phân khúc giá tham khảo:

Loại Đá Khô (Tham khảo) Quy Cách Phổ Biến Đơn Vị Tính Giá Tham Khảo (VNĐ/Đơn vị) Phân Khúc Giá Ghi Chú
Đá Khô Lát Sân/Lối Đi
Đá bước dặm tự nhiên (ngẫu nhiên) Dày 3-5cm, kích thước TB 30-50cm Viên 80.000 – 250.000 Trung bình Tùy loại đá và kích thước
Đá phiến lát sân (cắt vuông/chữ nhật) Dày 2-4cm, kích thước 20×40, 30x60cm m2 350.000 – 700.000+ Trung bình – Cao Tùy loại đá, màu sắc, xử lý bề mặt
Đá dăm/sỏi trang trí Hạt 1-3cm, 3-5cm Tấn 1.500.000 – 4.000.000 Rẻ – Trung bình Tùy màu sắc, loại đá
Đá Khô Ốp Tường
Đá ong xám/đỏ Dày 1.5-2cm, kích thước 10×20, 15x30cm m2 300.000 – 550.000 Rẻ – Trung bình Tùy độ phẳng, kích thước viên đá
Đá phiến ốp tường (thô/chẻ) Dày 1.5-3cm, kích thước đa dạng m2 350.000 – 600.000 Trung bình Vẻ đẹp tự nhiên, mộc mạc
Đá bóc lồi Dày 3-5cm, kích thước đa dạng m2 400.000 – 750.000+ Trung bình – Cao Hiệu ứng 3D mạnh mẽ
Đá Hộc/Đá Chẻ (Kè, Tiểu cảnh)
Đá hộc Kích thước >20cm m3 450.000 – 800.000 Rẻ – Trung bình Tùy kích thước, độ đồng đều
Đá chẻ xây tường/kè Kích thước đa dạng Tấn 400.000 – 700.000 Rẻ – Trung bình Dùng cho tường rào, kè bờ
Đá Trang Trí Tiểu Cảnh
Đá cuội, đá tảng Kích thước lớn Kg/Tấn 2.000 – 10.000+/kg Cao Tùy hình dáng, vân đá, kích thước tảng lớn
Đá bước dặm hình cắt (tròn, vuông) Dày 3-5cm, đường kính 30-50cm Viên 150.000 – 350.000 Trung bình – Cao Thẩm mỹ, dễ bố trí

Lưu ý:

  • Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy thời điểm và nhà cung cấp.
  • Giá chưa bao gồm chi phí vận chuyển (trừ khi có thỏa thuận).
  • Giá chưa bao gồm chi phí nhân công lắp đặt.
  • Đối với các loại đá đặc biệt hoặc quy cách theo yêu cầu, giá có thể cao hơn đáng kể.

So Sánh Đá Khô Với Các Loại Vật Liệu Tương Tự

Để đánh giá xem đá khô có phải là lựa chọn tối ưu cho công trình của bạn hay không, việc so sánh nó với các vật liệu thường dùng khác là rất cần thiết.

Tiêu Chí So Sánh Đá Khô (Đá Tự Nhiên) Gạch Lát/Ốp (Ceramic, Porcelain) Bê Tông (Bê tông trang trí, đá rửa…) Đá Nhân Tạo
Ưu Điểm – Vẻ đẹp tự nhiên, độc đáo.
– Độ bền cao, chịu được khắc nghiệt thời tiết.
– Không phai màu theo thời gian.
– Ít bám rêu mốc (tùy loại đá).
– Tạo không gian gần gũi thiên nhiên.
– Đa dạng mẫu mã, màu sắc, họa tiết.
– Giá thành phong phú, nhiều lựa chọn.
– Dễ vệ sinh, bảo trì.
– Kích thước đồng nhất, dễ thi công.
– Độ bền cực cao.
– Chi phí ban đầu thấp (bê tông thường).
– Có thể tạo nhiều hình dạng, màu sắc (bê tông trang trí).
– Chống trơn trượt tốt (đá rửa).
– Đa dạng màu sắc, vân đá (tạo hình giống đá tự nhiên).
– Trọng lượng nhẹ hơn đá tự nhiên (một số loại).
– Dễ gia công cắt ghép.
– Giá thành ổn định hơn đá tự nhiên.
Nhược Điểm – Giá đá khô có thể cao hơn vật liệu khác (tùy loại).
– Trọng lượng nặng, khó vận chuyển và thi công hơn.
– Tính đồng nhất không cao (do là tự nhiên).
– Cần kỹ thuật thi công đá khô chuyên biệt (không vữa).
– Có thể cần xử lý chống thấm (một số loại đá xốp).
– Dễ bị nứt vỡ nếu va đập mạnh.
– Có thể bị phai màu dưới tác động của UV (một số loại).
– Mạch vữa dễ bám bẩn, rêu mốc.
– Vẻ đẹp không thể so sánh với tự nhiên 100%.
– Thẩm mỹ không sang trọng bằng đá tự nhiên.
– Bề mặt có thể bị nứt dăm theo thời gian.
– Bê tông màu/đá rửa cần xử lý chống thấm và bảo dưỡng định kỳ.
– Khó thay đổi, sửa chữa khi đã đổ.
– Độ bền có thể không bằng đá tự nhiên (tùy chất lượng).
– Bị trầy xước, ố màu nếu không bảo quản đúng cách.
– Vẻ đẹp “nhân tạo”, thiếu đi sự độc đáo, ngẫu hứng của tự nhiên.
– Có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, hóa chất.
Ứng Dụng Lát sân vườn, lối đi, ốp tường trang trí, tiểu cảnh, kè bờ, hồ cá koi, chân tường, mặt tiền… Lát nền, ốp tường nội ngoại thất nhà ở, công cộng… Lát sân, lối đi, đường nội bộ, sàn công nghiệp, tường rào, các cấu kiện bê tông… Ốp mặt bếp, lavabo, cầu thang, tường trang trí nội thất, mặt dựng công trình…
Chi Phí Trung bình – Cao (Tùy loại) Rẻ – Trung bình – Cao Rẻ – Trung bình Trung bình – Cao

Nhìn chung, đá khô mang lại giá trị thẩm mỹ và độ bền của vật liệu tự nhiên, phù hợp với các công trình muốn tạo điểm nhấn độc đáo, gần gũi với thiên nhiên và có ngân sách đầu tư cho vật liệu cao hơn.

Hướng Dẫn Chọn Đá Khô Phù Hợp Với Nhu Cầu và Ngân Sách

Việc lựa chọn loại đá khô phù hợp không chỉ dựa vào bảng giá đá khô mà còn cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố sau:

  1. Xác Định Mục Đích Sử Dụng: Bạn cần đá khô để làm gì? Lát sân, ốp tường, xây kè, hay trang trí tiểu cảnh? Mỗi mục đích sử dụng sẽ phù hợp với những loại đá có đặc tính và quy cách khác nhau. Ví dụ, lát sân cần đá có độ cứng, chống trơn trượt tốt; ốp tường trang trí có thể ưu tiên vẻ đẹp bề mặt và trọng lượng nhẹ.
  2. Phong Cách Thiết Kế: Công trình của bạn theo phong cách hiện đại, cổ điển, rustic, hay zen? Chọn loại đá khô có màu sắc, vân đá và cách xử lý bề mặt hài hòa với tổng thể kiến trúc và cảnh quan. Đá ong xám phù hợp với phong cách hiện đại/công nghiệp, đá phiến chẻ tay hợp với rustic/cổ điển.
  3. Ngân Sách Đầu Tư: Dựa vào bảng giá đá khô tham khảo, xác định rõ ngân sách bạn có thể chi cho vật liệu đá. Từ đó, thu hẹp phạm vi lựa chọn các loại đá và quy cách nằm trong khả năng chi trả. Đừng quên tính cả chi phí vận chuyển và lắp đặt.
  4. Điều Kiện Thi Công và Bảo Trì: Địa hình công trình có dễ vận chuyển đá nặng không? Bạn có đội thợ quen thuộc với kỹ thuật thi công đá khô không vữa không? Khả năng và thời gian dành cho việc vệ sinh, bảo trì đá sau này như thế nào? Các yếu tố này cũng ảnh hưởng đến việc chọn loại đá và phương pháp thi công.
  5. Xem Mẫu Thực Tế: Đây là bước cực kỳ quan trọng. Hình ảnh trên mạng hoặc catalogue chỉ mang tính tham khảo. Bạn nên đến trực tiếp showroom hoặc kho của nhà cung cấp để xem mẫu đá khô thật, cảm nhận chất liệu, màu sắc, vân đá dưới ánh sáng tự nhiên. Yêu cầu mẫu thử nhỏ nếu có thể để mang về xem xét tại công trình.

Cách chọn đá khô lát sân vườn, ốp tường phù hợp ngân sách và thiết kếCách chọn đá khô lát sân vườn, ốp tường phù hợp ngân sách và thiết kế

Mua Đá Khô Ở Đâu Uy Tín? Giới Thiệu QTC.vn

Việc lựa chọn nhà cung cấp đá khô uy tín là yếu tố quyết định đến chất lượng sản phẩm và sự thành công của dự án. Trên thị trường hiện nay, Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn thông QTC (QTC.vn) là một trong những đơn vị đáng tin cậy cung cấp đa dạng các loại vật liệu xây dựng và trang trí, bao gồm cả các loại đá tự nhiên được sử dụng như đá khô.

Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành, QTC.vn hiểu rõ nhu cầu của khách hàng từ cá nhân đến các chủ thầu lớn. Công ty cung cấp các sản phẩm đá tự nhiên được tuyển chọn kỹ lưỡng, đảm bảo chất lượng, nguồn gốc rõ ràng và đa dạng về mẫu mã, quy cách, đáp ứng nhiều yêu cầu thiết kế và thi công khác nhau.

Khi mua đá khô hoặc các loại đá tự nhiên khác tại QTC.vn, bạn có thể yên tâm về:

  • Chất lượng sản phẩm: Đá được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi nhập kho và xuất bán.
  • Giá cả cạnh tranh: Bảng giá đá khô tại QTC.vn luôn được cập nhật và minh bạch.
  • Đa dạng chủng loại: Dễ dàng tìm thấy loại đá phù hợp với mục đích và phong cách công trình của bạn.
  • Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên am hiểu về vật liệu sẵn sàng tư vấn, giúp bạn lựa chọn sản phẩm tối ưu nhất.
  • Chính sách hỗ trợ: QTC.vn có chính sách bán hàng, giao nhận và hỗ trợ khách hàng rõ ràng. Hỗ trợ vận chuyển đến công trình (tùy theo thỏa thuận).
  • Địa chỉ rõ ràng: Có showroom và văn phòng đại diện tại các vị trí thuận tiện, giúp khách hàng dễ dàng tham quan và lựa chọn trực tiếp.

Thông tin liên hệ QTC.vn:

Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn thông QTC

  • Địa chỉ Showroom & Văn phòng:
    • 619 đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
    • 123 Đường Phan Bội Châu, Phường Tân Thạnh, TP Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam
  • Email: ceo@qtc.com.vn

Liên hệ với QTC.vn để nhận báo giá đá khô chi tiết và được tư vấn cụ thể cho dự án của bạn.

Kinh Nghiệm Mua Đá Khô và Những Lưu Ý Quan Trọng

Để quá trình mua đá khô diễn ra thuận lợi và hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • Lập danh sách nhu cầu chi tiết: Ghi rõ loại đá mong muốn (nếu biết), mục đích sử dụng, diện tích/khối lượng cần dùng, quy cách (kích thước, độ dày, xử lý bề mặt). Danh sách này giúp nhà cung cấp báo giá đá khô chính xác hơn.
  • Tìm hiểu và so sánh giá: Không nên chỉ dựa vào báo giá của một nhà cung cấp duy nhất. Hãy liên hệ với 2-3 đơn vị uy tín khác nhau để so sánh bảng giá đá khô và các chính sách đi kèm.
  • Kiểm tra chất lượng đá tận mắt: Nếu có thể, hãy đến kho để xem trực tiếp lô đá bạn định mua. Kiểm tra xem đá có đồng đều về màu sắc, kích thước (trong giới hạn cho phép của đá tự nhiên), có bị nứt vỡ, sứt mẻ nhiều không. Yêu cầu xem mẫu đại diện cho lô hàng.
  • Hỏi rõ về nguồn gốc đá: Đảm bảo đá có nguồn gốc hợp pháp và được khai thác bền vững (nếu quan tâm).
  • Thương lượng giá và chính sách vận chuyển: Dựa vào tổng khối lượng mua, bạn có thể thương lượng để có mức giá tốt hơn. Hỏi rõ về chi phí vận chuyển, phạm vi hỗ trợ và trách nhiệm của nhà cung cấp.
  • Yêu cầu hợp đồng mua bán: Đặc biệt với các đơn hàng lớn, hợp đồng mua bán cần ghi rõ loại đá, quy cách, số lượng, đơn giá, tổng giá trị, thời gian giao hàng, địa điểm giao hàng, phương thức thanh toán và các điều khoản về chất lượng, đổi trả (nếu có).
  • Tính toán khối lượng có hao hụt: Khi tính toán số lượng đá cần mua, hãy cộng thêm một tỷ lệ hao hụt nhất định (ví dụ 5-10%) tùy thuộc vào quy cách đá và kỹ thuật thi công để tránh thiếu hụt vật liệu trong quá trình làm.
  • Kiểm tra hàng khi nhận tại công trình: Trước khi cho xe dỡ hàng, hãy kiểm tra sơ bộ số lượng và chất lượng đá so với hợp đồng. Ghi nhận lại bất kỳ vấn đề nào (thiếu, vỡ, sai quy cách…) và thông báo ngay cho nhà cung cấp.
  • Lưu trữ đá đúng cách: Sau khi nhận hàng, hãy bảo quản đá ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh bị va đập hoặc dính các chất bẩn khó tẩy rửa trước khi thi công.

Tuân thủ các bước trên sẽ giúp bạn mua được đá khô chất lượng với giá đá khô hợp lý nhất cho công trình của mình, đồng thời giảm thiểu rủi ro phát sinh trong quá trình thực hiện.

Tham Khảo Mẫu Đá Khô Tại Showroom QTC

Trải nghiệm thực tế là cách tốt nhất để đưa ra quyết định lựa chọn vật liệu. QTC.vn khuyến khích khách hàng đến tham quan và trực tiếp chiêm ngưỡng các mẫu đá khô cũng như các loại đá tự nhiên khác tại các showroom của chúng tôi.

Tại showroom QTC, bạn sẽ được:

  • Xem trực tiếp các loại đá khô phổ biến được trưng bày dưới nhiều quy cách và kiểu xử lý bề mặt khác nhau.
  • Cảm nhận chất liệu, màu sắc và vân đá một cách chân thực nhất.
  • Tư vấn chuyên sâu về đặc tính, ứng dụng và kỹ thuật thi công của từng loại đá.
  • Tham khảo các công trình thực tế đã sử dụng vật liệu tương tự.
  • Nhận báo giá đá khô chi tiết và chính xác nhất cho nhu cầu của bạn.

Việc dành thời gian ghé thăm showroom sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn, đưa ra lựa chọn vật liệu phù hợp nhất với mong muốn và ngân sách của mình.

Địa chỉ showroom QTC.vn để bạn tham khảo:

  • 619 đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
  • 123 Đường Phan Bội Châu, Phường Tân Thạnh, TP Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Chúng tôi luôn sẵn sàng đón tiếp và phục vụ quý khách hàng!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *