Bảng Giá Đá Quý Thiên Nhiên Cập Nhật 2025

Đá quý thiên nhiên luôn mang trong mình một vẻ đẹp độc đáo, sang trọng và giá trị vượt thời gian. Tuy nhiên, khi nhắc đến “đá quý thiên nhiên” trong lĩnh vực xây dựng và trang trí nội thất, chúng ta thường hiểu đó là các loại đá tự nhiên cao cấp như Marble (đá Cẩm Thạch), Onyx, Quartzite, Granite quý hiếm, hay các loại đá bán quý được cắt lát để ứng dụng trong các công trình kiến trúc, không gian sống sang trọng. Việc nắm rõ Bảng Giá đá Quý Thiên Nhiên, hay chính xác hơn là giá các loại đá tự nhiên cao cấp này, là vô cùng quan trọng đối với bất kỳ ai đang có kế hoạch xây dựng, cải tạo hay trang trí, từ chủ nhà, kiến trúc sư, nhà thiết kế nội thất cho đến các nhà thầu chuyên nghiệp.

Hiểu được giá trị và chi phí đầu tư ban đầu sẽ giúp bạn lập kế hoạch ngân sách hiệu quả, đưa ra quyết định lựa chọn loại đá phù hợp nhất với mục đích sử dụng và phong cách thiết kế tổng thể. Thị trường vật liệu xây dựng, đặc biệt là các loại đá tự nhiên nhập khẩu, luôn có những biến động nhất định theo thời gian, do ảnh hưởng của nhiều yếu tố như nguồn cung, chi phí vận chuyển, tỷ giá hối đoái và xu hướng thiết kế. Vì vậy, việc cập nhật bảng giá đá quý thiên nhiên (đá tự nhiên cao cấp) mới nhất, đặc biệt là dự báo cho năm 2025, sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất, giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho dự án của mình.

Bài viết này, với kinh nghiệm của một chuyên gia trong ngành vật liệu xây dựng, sẽ đi sâu vào phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá đá tự nhiên cao cấp, cung cấp bảng giá tham khảo cập nhật cho năm 2025, so sánh ưu nhược điểm so với các vật liệu khác, và chia sẻ kinh nghiệm quý báu để bạn có thể lựa chọn và mua được sản phẩm ưng ý với mức giá hợp lý nhất.

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Đá Quý Thiên Nhiên (Đá Tự Nhiên Cao Cấp)

Giá của các loại đá tự nhiên được coi là “quý” hoặc cao cấp trong xây dựng không chỉ đơn thuần dựa trên vẻ đẹp bề ngoài mà còn phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố phức tạp khác nhau. Việc hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp bạn lý giải sự chênh lệch về giá giữa các loại đá và đưa ra quyết định đầu tư thông thái.

  1. Loại Đá và Độ Hiếm: Đây là yếu tố quan trọng nhất quyết định mức giá.

    • Marble (Đá Cẩm Thạch): Rất đa dạng về chủng loại, màu sắc, hoa văn. Các loại Marble quý hiếm với vân đối xứng (bookmatch), màu sắc độc đáo (ví dụ: trắng Calacatta, Carrara từ Ý, xanh Brazil, đen vân vàng…) thường có giá rất cao do vẻ đẹp độc quyền và nguồn cung hạn chế.
    • Onyx: Nổi tiếng với khả năng xuyên sáng và màu sắc rực rỡ, Onyx thường có giá cao hơn Marble do độ hiếm và khó khai thác, gia công hơn. Onyx trắng, Onyx xanh, Onyx mật ong là những loại phổ biến và có giá trị cao.
    • Quartzite: Cứng hơn Marble và Granite, có vẻ đẹp tự nhiên tương tự Marble nhưng bền bỉ hơn. Các loại Quartzite độc đáo, vân đẹp cũng có giá thuộc phân khúc cao cấp.
    • Granite: Phổ biến và bền bỉ, Granite thường có giá thấp hơn Marble hoặc Onyx. Tuy nhiên, một số loại Granite quý hiếm nhập khẩu với màu sắc và vân đặc biệt (ví dụ: đá Xà Cừ xanh, đá đen kim sa…) vẫn có giá khá cao.
    • Đá Bán Quý & Đá Đặc Biệt: Các loại đá như Agate (Mã Não), Thạch Anh (Quartz) dạng tinh thể lớn, Lapis Lazuli… được sử dụng để làm các tấm ốp trang trí đặc biệt có giá cực kỳ cao, tính theo từng tấm hoặc thậm chí từng viên.
  2. Xuất Xứ: Nguồn gốc khai thác ảnh hưởng lớn đến giá.

    • Đá nhập khẩu: Các loại đá nổi tiếng từ Ý (Carrara, Calacatta, Statuario Marble), Hy Lạp (Volakas Marble), Brazil (đá Xà Cừ, Quartzite, Granite exotic), Ấn Độ (Granite, Marble), Thổ Nhĩ Kỳ, Tây Ban Nha… thường có giá cao hơn đá nội địa do chi phí khai thác, vận chuyển quốc tế và danh tiếng về chất lượng, vẻ đẹp.
    • Đá nội địa: Việt Nam cũng có nhiều mỏ đá Marble, Granite chất lượng tốt với giá thành cạnh tranh hơn.
  3. Kích Thước và Độ Dày:

    • Kích thước: Đá thường được bán theo tấm (slab) hoặc theo m2. Tấm đá lớn, nguyên vẹn, không ghép nối thường có giá cao hơn các tấm nhỏ hoặc các sản phẩm cắt theo kích thước chuẩn.
    • Độ dày: Độ dày phổ biến là 1.5cm, 2cm, 3cm. Đá dày hơn thường có giá cao hơn do lượng vật liệu nhiều hơn và độ bền chắc cao hơn.
  4. Chất Lượng, Hoa Văn và Màu Sắc:

    • Chất lượng: Đá không bị nứt, vỡ, có độ đồng nhất cao về màu sắc và cấu trúc sẽ có giá trị hơn.
    • Hoa văn: Các tấm đá có hoa văn độc đáo, đối xứng (bookmatch) hoặc họa tiết đặc biệt (ví dụ: vân như tranh vẽ) luôn được đánh giá cao và có giá bán cao hơn nhiều so với đá vân thông thường.
    • Màu sắc: Một số màu sắc hiếm gặp hoặc đang theo xu hướng thiết kế có thể đẩy giá lên cao.
  5. Phương Pháp Hoàn Thiện Bề Mặt:

    • Đánh bóng (Polished): Là loại phổ biến nhất, bề mặt sáng bóng, làm nổi bật màu sắc và hoa văn, thường có giá tiêu chuẩn.
    • Mài mờ (Honed): Bề mặt mờ, không bóng, chống trơn trượt tốt hơn, giá tương đương hoặc hơi thấp hơn đánh bóng.
    • Xẻ thô (Sawn/Rough): Bề mặt sần sùi, thường dùng cho ngoại thất hoặc phong cách thô mộc, giá thấp hơn.
    • Các phương pháp đặc biệt (Leathered, Brushed, Flaming…): Tạo hiệu ứng bề mặt độc đáo, có thể làm tăng giá thành gia công.
  6. Thương Hiệu và Nhà Cung Cấp: Các nhà cung cấp uy tín, có quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ, nguồn gốc đá rõ ràng và dịch vụ tốt (tư vấn, vận chuyển, bảo hành) thường có giá cao hơn một chút so với các đơn vị nhỏ lẻ, không rõ nguồn gốc.

  7. Chi Phí Vận Chuyển và Gia Công:

    • Khoảng cách từ mỏ đá/cảng nhập khẩu đến công trình.
    • Độ phức tạp của việc gia công (cắt, ghép, bo cạnh, khoét lỗ…).
    • Chi phí lắp đặt (đá càng quý hiếm, lắp đặt càng cần kỹ thuật cao, chi phí càng lớn).
  8. Thời Điểm Mua và Biến Động Thị Trường: Giá đá có thể thay đổi theo mùa (ít xây dựng giá có thể thấp hơn), theo biến động tỷ giá ngoại tệ (đối với đá nhập khẩu), hoặc theo sự khan hiếm tạm thời của một loại đá nào đó trên thị trường quốc tế.

Bang gia da thien nhien cao cap cap nhat 2025 tham khao cho cong trinh va noi thatBang gia da thien nhien cao cap cap nhat 2025 tham khao cho cong trinh va noi that

Bảng Giá Đá Quý Thiên Nhiên (Đá Tự Nhiên Cao Cấp) Tham Khảo Cập Nhật 2025

Lưu ý: Bảng giá dưới đây là mức giá tham khảo dựa trên dự báo thị trường và kinh nghiệm chuyên môn cho năm 2025. Giá thực tế có thể biến động tùy thuộc vào nhà cung cấp, lô đá cụ thể (đặc biệt với hoa văn unique), thời điểm mua, kích thước tấm đá, độ dày, chi phí vận chuyển và gia công tại công trình. Giá thường được tính theo mét vuông (m2) cho tấm đá (slab) hoặc sản phẩm hoàn thiện (tùy nhà cung cấp).

Loại Đá (Phân khúc) Xuất xứ Phổ biến Kích thước/Độ dày Chuẩn (m2) Giá Tham Khảo 2025 (VNĐ/m2) Ghi chú
Phân khúc Phổ thông/Tầm trung:
Granite Nội địa (đen, đỏ) Việt Nam Tấm slab 2cm 800.000 – 1.500.000 Phổ biến, độ bền cao, nhiều ứng dụng
Granite Nhập khẩu thông dụng Ấn Độ, Brazil Tấm slab 2cm 1.200.000 – 2.500.000 Đa dạng màu sắc, độ cứng tốt
Marble Nội địa (trắng, vàng) Việt Nam Tấm slab 2cm 900.000 – 1.800.000 Vẻ đẹp tự nhiên, giá tốt, cần chống thấm
Marble Nhập khẩu (một số loại) Trung Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ Tấm slab 2cm 1.500.000 – 3.000.000 Đa dạng vân, màu, cạnh tranh về giá so với châu Âu
Phân khúc Cao cấp:
Marble Italia (Carrara, Statuario) Ý Tấm slab 2cm 4.000.000 – 10.000.000+ Vân đẹp, sang trọng, giá tùy thuộc độ hiếm và vân đối xứng (bookmatch)
Marble Hy Lạp (Volakas) Hy Lạp Tấm slab 2cm 3.500.000 – 7.000.000 Nền trắng, vân xám nhẹ nhàng, thanh lịch
Onyx xuyên sáng Iran, Pakistan, Mexico Tấm slab 2cm 7.000.000 – 20.000.000+ Hiệu ứng xuyên sáng độc đáo, giá tùy màu sắc và vân hiếm
Quartzite Brazil, Ý Tấm slab 2cm 5.000.000 – 15.000.000+ Cứng hơn Marble, vẻ đẹp tương đương, độ bền cao
Granite exotic (độc lạ) Brazil Tấm slab 2cm 3.000.000 – 8.000.000 Màu sắc và vân độc đáo, ít trùng lặp
Đá Bán Quý trang trí Toàn cầu Tấm cắt/ghép theo yêu cầu 20.000.000 – Hàng trăm triệu+ Rất hiếm, giá trị thẩm mỹ và sưu tầm cao, thường tính theo tấm

Lưu ý bổ sung:

  • Giá trên chưa bao gồm VAT, chi phí vận chuyển từ kho đến công trình, chi phí gia công cắt, mài, bo cạnh, khoét lỗ và chi phí lắp đặt. Các chi phí này có thể chiếm thêm 20-50% hoặc hơn so với giá đá thô, tùy thuộc vào độ phức tạp của thiết kế.
  • Giá có thể tính theo khối (m3) đối với các công trình lớn nhập khẩu trực tiếp từ mỏ, nhưng phổ biến nhất vẫn là tính theo m2 tấm slab.
  • Đối với các loại đá siêu cao cấp hoặc có hoa văn đặc biệt (ví dụ: bộ 4 tấm bookmatch hoàn hảo), giá có thể được thỏa thuận riêng.

So Sánh Đá Tự Nhiên Cao Cấp Với Các Vật Liệu Tương Tự

Khi xem xét “bảng giá đá quý thiên nhiên” (đá tự nhiên cao cấp), bạn chắc chắn sẽ so sánh chúng với các lựa chọn vật liệu khác trên thị trường. Dưới đây là so sánh với hai loại vật liệu phổ biến thường được cân nhắc thay thế hoặc sử dụng song song:

1. Đá Tự Nhiên Cao Cấp (Marble, Onyx, Quartzite…):

  • Ưu điểm:
    • Vẻ đẹp độc đáo: Mỗi tấm đá là duy nhất, mang vẻ đẹp tự nhiên không thể sao chép. Hoa văn, màu sắc được tạo hóa kiến tạo.
    • Sang trọng và đẳng cấp: Mang lại cảm giác sang trọng, tinh tế và giá trị cao cho không gian.
    • Độ bền theo thời gian: Nếu được bảo quản đúng cách, đá tự nhiên có thể tồn tại hàng trăm năm, thậm chí đẹp hơn theo thời gian.
    • Giá trị đầu tư: Sử dụng đá tự nhiên cao cấp có thể làm tăng giá trị tổng thể của bất động sản.
    • Thân thiện môi trường (khai thác có trách nhiệm): Là vật liệu tự nhiên.
  • Nhược điểm:
    • Giá thành cao: Thường đắt hơn đáng kể so với đá nhân tạo hoặc gạch.
    • Cần bảo dưỡng: Một số loại (đặc biệt là Marble, Onyx) có thể bị thấm nước, ố màu, trầy xước nếu không được chống thấm và vệ sinh đúng cách. Cần định kỳ bảo dưỡng.
    • Trọng lượng nặng: Khó khăn trong vận chuyển và thi công, yêu cầu kết cấu chịu lực tốt.
    • Độ đồng nhất thấp: Màu sắc và vân giữa các lô, thậm chí các tấm trong cùng một lô có thể khác nhau, cần lựa chọn kỹ.

2. Đá Nhân Tạo (Solid Surface, Quartz Composite):

  • Ưu điểm:
    • Độ đồng nhất cao: Màu sắc và hoa văn ổn định giữa các lô.
    • Độ bền cao: Khả năng chống trầy xước, chống thấm, chống ố tốt hơn nhiều loại đá tự nhiên (đặc biệt là Quartz).
    • Đa dạng màu sắc, vân: Có thể tạo ra nhiều màu và hoa văn không có trong tự nhiên.
    • Dễ vệ sinh, bảo dưỡng: Không cần chống thấm định kỳ.
    • Có thể uốn cong (Solid Surface): Tạo hình linh hoạt cho các thiết kế phức tạp.
    • Giá thành: Rộng dải, có loại giá cạnh tranh hơn đá tự nhiên cao cấp.
  • Nhược điểm:
    • Không có vẻ đẹp “thật” của tự nhiên: Dù giả vân đá tự nhiên rất giống, nhưng vẫn thiếu đi sự độc đáo, chiều sâu và cảm giác “sống” của đá thật.
    • Có thể bị ố/cháy khi tiếp xúc nhiệt độ cao (Solid Surface). Đá Quartz bền nhiệt hơn.
    • Không tăng giá trị tài sản bằng đá tự nhiên cao cấp.

3. Gạch Porcelain/Ceramic Giả Đá:

  • Ưu điểm:
    • Giá thành rất cạnh tranh: Thường là lựa chọn kinh tế nhất.
    • Nhẹ, dễ vận chuyển và thi công.
    • Độ bền cao, chống trầy xước, chống thấm tốt.
    • Đa dạng mẫu mã, kích thước, có thể mô phỏng gần giống nhiều loại đá tự nhiên.
    • Độ đồng nhất cao.
  • Nhược điểm:
    • Thiếu chiều sâu và vẻ đẹp chân thực: Dù công nghệ in ngày càng hiện đại, gạch vẫn là bề mặt phẳng, lặp lại hoa văn, không có sự độc đáo của đá thật.
    • Đường ron: Các đường ron mạch gạch làm giảm tính liền mạch của bề mặt giả đá (trừ gạch khổ lớn ít ron).
    • Không mang lại giá trị đẳng cấp như đá tự nhiên cao cấp.

Kết luận so sánh: Lựa chọn vật liệu nào phụ thuộc vào ngân sách, mục đích sử dụng, yêu cầu về độ bền và quan trọng nhất là gu thẩm mỹ và phong cách thiết kế muốn hướng tới. Đá tự nhiên cao cấp là lựa chọn lý tưởng cho những ai đề cao sự sang trọng, độc đáo và giá trị bền vững, sẵn sàng đầu tư chi phí cao hơn và chấp nhận việc bảo dưỡng định kỳ.

Cách Chọn Đá Tự Nhiên Cao Cấp Phù Hợp Với Nhu Cầu và Ngân Sách

Việc đầu tư vào đá tự nhiên cao cấp là một quyết định quan trọng. Để đảm bảo bạn chọn được loại đá ưng ý, phù hợp với cả nhu cầu sử dụng lẫn khả năng tài chính, hãy cân nhắc các bước sau:

  1. Xác định rõ Mục đích sử dụng:

    • Bạn cần đá cho khu vực nào? (Mặt bếp, bàn ăn, lavabo, ốp tường phòng tắm, phòng khách, sàn nhà, sảnh lễ tân, mặt tiền…).
    • Khu vực đó có chịu tác động nhiều không? (Nhiệt độ, độ ẩm, hóa chất, mài mòn…).
    • Ví dụ: Mặt bếp cần đá có độ cứng cao, chống thấm, chống ố tốt (Granite, Quartzite). Mặt bàn lavabo, ốp tường, sàn phòng khách có thể dùng Marble cho đẹp. Sảnh khách sạn, trung tâm thương mại cần đá chịu mài mòn tốt.
  2. Xác định Ngân sách:

    • Khoanh vùng ngân sách bạn có thể chi cho vật liệu đá (tính cả chi phí vận chuyển, gia công, lắp đặt).
    • Dựa vào bảng giá tham khảo, bạn có thể định hình mình thuộc phân khúc nào (phổ thông, tầm trung, cao cấp).
    • Đừng ngại hỏi nhà cung cấp về các lựa chọn trong tầm ngân sách của bạn.
  3. Phong cách thiết kế:

    • Đá tự nhiên rất đa dạng về màu sắc và hoa văn, phù hợp với nhiều phong cách: hiện đại (Marble vân xám, trắng), cổ điển/tân cổ điển (Marble trắng vân vàng, Marble màu sắc), tối giản (đá màu đơn sắc, ít vân), tropical (đá màu xanh, nâu), industrial (đá Granite thô…).
    • Chọn loại đá có màu sắc và hoa văn hài hòa với tổng thể nội thất và kiến trúc.
  4. Tham khảo Mẫu thực tế:

    • Xem hình ảnh chỉ là một phần. Điều quan trọng nhất là đến trực tiếp showroom của nhà cung cấp để xem tấm đá (slab) thật. Kích thước tấm lớn sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về toàn bộ hoa văn và màu sắc.
    • Quan sát đá dưới các điều kiện ánh sáng khác nhau.
    • Yêu cầu xem nhiều tấm trong cùng một lô để đánh giá độ đồng nhất.
  5. Tìm hiểu đặc tính kỹ thuật:

    • Hỏi rõ nhà cung cấp về độ cứng, độ xốp, khả năng chống thấm, chống ố của loại đá bạn quan tâm.
    • Đối với các khu vực ẩm ướt hoặc thường xuyên tiếp xúc với thực phẩm/chất lỏng, cần đặc biệt lưu ý khả năng chống thấm và ố màu. Hỏi về quy trình chống thấm và bảo dưỡng cần thiết.
  6. Hỏi về chi phí phát sinh:

    • Ngoài giá đá theo m2, hãy hỏi kỹ về chi phí gia công (cắt thẳng, bo cạnh, khoét chậu/bếp, mài đánh bóng các vị trí cắt…), chi phí vận chuyển, bốc dỡ và lắp đặt. Các chi phí này rất quan trọng và có thể làm thay đổi tổng chi phí đáng kể.

Giới Thiệu QTC.vn – Đơn Vị Cung Cấp Đá Tự Nhiên Uy Tín

Khi tìm kiếm “mua đá quý thiên nhiên ở đâu” (đá tự nhiên cao cấp) tại Việt Nam, uy tín của nhà cung cấp là yếu tố then chốt. Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn thông QTC (QTC.vn) là một trong những đơn vị có kinh nghiệm và uy tín lâu năm trong lĩnh vực cung cấp vật liệu xây dựng, bao gồm cả các loại đá tự nhiên cao cấp.

Với nhiều năm hoạt động trong ngành, QTC.vn đã khẳng định được vị thế của mình thông qua việc cung cấp các sản phẩm đá tự nhiên nhập khẩu và nội địa với chất lượng được kiểm định chặt chẽ. QTC.vn hiểu rõ tầm quan trọng của việc chọn đúng loại đá phù hợp với từng công trình, từ nhà ở dân dụng đến các dự án thương mại quy mô lớn.

QTC.vn cam kết:

  • Nguồn gốc rõ ràng: Các sản phẩm đá tự nhiên được nhập khẩu trực tiếp từ các mỏ đá nổi tiếng trên thế giới hoặc khai thác từ các mỏ uy tín tại Việt Nam, đảm bảo chất lượng và tính độc đáo.
  • Sản phẩm đa dạng: Cung cấp phong phú các loại đá Marble, Granite, Onyx, Quartzite… với đủ màu sắc, hoa văn, kích thước, đáp ứng mọi yêu cầu thiết kế và ngân sách từ phân khúc phổ thông đến siêu cao cấp.
  • Đội ngũ chuyên gia: Đội ngũ tư vấn am hiểu sâu sắc về các loại đá, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm tối ưu nhất dựa trên mục đích sử dụng, ngân sách và phong cách.
  • Địa chỉ rõ ràng: Hệ thống showroom và kho bãi được đặt tại các vị trí thuận tiện, giúp khách hàng dễ dàng đến tham quan, lựa chọn và kiểm tra sản phẩm trực tiếp.
  • Chính sách hỗ trợ: Cung cấp các dịch vụ hỗ trợ vận chuyển, gia công theo yêu cầu và tư vấn lắp đặt chuyên nghiệp, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng trong tình trạng tốt nhất và được thi công đúng kỹ thuật. QTC.vn luôn đồng hành cùng khách hàng từ khâu chọn đá đến khi hoàn thiện công trình.

Hinh anh cac loai da tu nhien dung trong xay dung noi that va trang tri mau sac depHinh anh cac loai da tu nhien dung trong xay dung noi that va trang tri mau sac dep

Kinh Nghiệm Mua Đá Quý Thiên Nhiên (Đá Tự Nhiên Cao Cấp) và Lưu Ý Quan Trọng

Để sở hữu được những tấm đá tự nhiên cao cấp ưng ý với “bảng giá đá quý thiên nhiên” hợp lý nhất và tránh các rủi ro không đáng có, hãy bỏ túi những kinh nghiệm và lưu ý sau:

  1. Nghiên cứu kỹ về loại đá: Trước khi đi xem đá, hãy tìm hiểu sơ bộ về các loại đá phù hợp với mục đích sử dụng của bạn (ví dụ: Marble đẹp nhưng mềm hơn Granite, Quartzite rất bền…). Điều này giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đặt câu hỏi chính xác cho nhà cung cấp.
  2. Chọn nhà cung cấp uy tín: Đây là yếu tố then chốt. Một đơn vị uy tín như QTC.vn sẽ đảm bảo nguồn gốc, chất lượng đá và cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp. Hãy kiểm tra thông tin công ty, xem các dự án họ đã thực hiện, đọc đánh giá từ khách hàng khác (nếu có).
  3. Đến xem đá trực tiếp tại kho/showroom: Nhất định phải xem tấm đá thật (slab) tại kho. Mỗi tấm đá là duy nhất, hình ảnh trên mạng chỉ mang tính tham khảo. Kiểm tra màu sắc, hoa văn, độ đồng nhất, có vết nứt hay sứt mẻ lớn không.
  4. Xem nhiều tấm trong cùng một lô: Đá tự nhiên có sự biến đổi màu sắc và vân giữa các lô, thậm chí giữa các tấm trong cùng một lô. Hãy yêu cầu xem vài tấm cạnh nhau để đánh giá độ đồng nhất và chọn được lô đá có hoa văn ưng ý nhất.
  5. Kiểm tra bề mặt và các góc cạnh: Quan sát kỹ bề mặt đá dưới ánh sáng tự nhiên và ánh sáng đèn. Kiểm tra các góc cạnh có bị mẻ hay không.
  6. Hỏi về quy trình chống thấm và bảo dưỡng: Đối với các loại đá xốp như Marble, Onyx, việc chống thấm là cực kỳ quan trọng trước khi đưa vào sử dụng. Hỏi nhà cung cấp về loại hóa chất chống thấm họ sử dụng và hướng dẫn bảo dưỡng định kỳ (loại hóa chất vệ sinh phù hợp, cách xử lý vết bẩn…).
  7. Thỏa thuận rõ ràng về giá và các chi phí đi kèm: Đừng chỉ quan tâm đến giá đá theo m2. Yêu cầu báo giá chi tiết bao gồm cả chi phí gia công, vận chuyển, bốc dỡ và lắp đặt. Hỏi về chính sách đổi trả hoặc xử lý khi có vấn đề.
  8. Yêu cầu hợp đồng hoặc xác nhận đơn hàng chi tiết: Hợp đồng cần ghi rõ loại đá (tên, xuất xứ), số lượng (m2 hoặc tấm), giá đơn vị, tổng giá trị, các chi phí đi kèm, tiến độ giao hàng, điều khoản thanh toán, chính sách bảo hành (nếu có cho vật liệu hoặc thi công).
  9. Lưu ý về vận chuyển và bốc dỡ: Đá tự nhiên rất nặng và dễ vỡ nếu không được vận chuyển và bốc dỡ đúng kỹ thuật. Hãy chắc chắn nhà cung cấp có kinh nghiệm trong việc này.

Tham khảo mẫu tại showroom QTC:

Cách tốt nhất để đưa ra quyết định chính xác là đến trực tiếp các showroom của QTC.vn để tận mắt chiêm ngưỡng vẻ đẹp của các loại đá tự nhiên cao cấp. Tại đây, bạn sẽ được:

  • Xem hàng trăm mẫu đá khác nhau, từ các loại phổ thông đến quý hiếm.
  • Quan sát các tấm đá lớn (slab) để hình dung rõ nhất về hoa văn.
  • Nhận tư vấn chuyên sâu từ đội ngũ am hiểu về đặc tính từng loại đá, ứng dụng phù hợp.
  • Được báo giá chi tiết dựa trên nhu cầu và khối lượng thực tế.

Địa chỉ của QTC.vn:

  • Trụ sở Hà Nội: 619 đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
  • Chi nhánh Quảng Nam: 123 Đường Phan Bội Châu, Phường Tân Thạnh, TP Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam
  • Email liên hệ: ceo@QTC.com.vn

Việc đầu tư vào đá tự nhiên cao cấp không chỉ là mua sắm vật liệu, mà là đầu tư vào giá trị thẩm mỹ, sự bền vững và đẳng cấp cho không gian sống hoặc công trình của bạn. Hy vọng với những thông tin chi tiết về “bảng giá đá quý thiên nhiên” (đá tự nhiên cao cấp) cập nhật 2025 và kinh nghiệm được chia sẻ, bạn sẽ có thêm kiến thức và sự tự tin để lựa chọn được loại đá ưng ý nhất cho dự án của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *